Characters remaining: 500/500
Translation

chiết trung

Academic
Friendly

Từ "chiết trung" trong tiếng Việt nguồn gốc từ tiếng Hán. được cấu thành từ hai phần: "chiết" có nghĩa là gẫy, "trung" có nghĩa là ở giữa. Khi kết hợp lại, "chiết trung" mang ý nghĩa là việc hòa trộn hoặc kết hợp các quan điểm khác nhau một cách máy móc hoặc không sự chọn lọc rõ ràng.

Định nghĩa dễ hiểu:Chiết trung có thể hiểu cách tiếp cận hoặc tư duy không hoàn toàn theo một hướng nào đó, thay vào đó sự kết hợp của nhiều quan điểm khác nhau, thường để tìm ra một điểm chung hoặc giải pháp.

dụ sử dụng: 1. Trong triết học, "chủ nghĩa chiết trung" một trường phái cố gắng kết hợp các quan điểm duy tâm duy vật không thực sự đi sâu vào một lý thuyết nào. 2. Trong nghệ thuật, một tác phẩm được coi "chiết trung" khi kết hợp nhiều phong cách khác nhau, chẳng hạn như một bức tranh vừa nét hiện đại vừa nét cổ điển.

Cách sử dụng nâng cao: - Trong các cuộc thảo luận chính trị, một chính trị gia có thể được coi "chiết trung" nếu họ không hoàn toàn thuộc về bên nào, cố gắng kết hợp các ý tưởng từ cả hai phía để tìm ra giải pháp tốt nhất. - Trong giáo dục, phương pháp giảng dạy "chiết trung" có thể sự kết hợp giữa các phương pháp truyền thống hiện đại, nhằm đáp ứng nhu cầu học tập đa dạng của học sinh.

Chú ý phân biệt các biến thể: - "Chiết trung" thường được dùng để chỉ sự kết hợp không rõ ràng giữa các quan điểm, do đó không nên nhầm lẫn với các từ như "quyết đoán" ( sự chắc chắn trong quan điểm) hay "cực đoan" ( theo một hướng một cách tuyệt đối).

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - Từ gần giống: "hòa hợp" (tìm cách làm cho mọi thứ cùng tồn tại một cách hài hòa), nhưng "hòa hợp" không nhất thiết phải yếu tố kết hợp những quan điểm khác nhau một cách máy móc. - Từ đồng nghĩa: "tùy tiện" (có thể hiểu không sự chọn lọc rõ ràng), mặc dù từ này thường mang nghĩa tiêu cực hơn.

Từ liên quan: - "Duy tâm" (tư tưởng cho rằng tinh thần nguồn gốc của mọi thứ) "duy vật" (tin rằng vật chất nguồn gốc của mọi thứ), hai khái niệm này thường được bàn đến trong bối cảnh chiết trung trong triết học.

  1. tt. (chiết: gẫy; trung: giữa) tính chất trung hoà một cách máy móc những quan điểm khác hẳn nhau: Chủ nghĩa chiết trung cố dung hoà duy tâm duy vật.

Comments and discussion on the word "chiết trung"